76 CÂU LỆNH TẠO TIÊU ĐỀ HIỆU QUẢ CHO CONTENT

1.  Gợi ý cho tôi 10 tiêu đề về sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…) cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
2.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Time-Saving: “Tiết kiệm thời gian/thuận tiện” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, làm đẹp…) cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
3.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Top-Quality: “Chất lượng hàng đầu/đảm bảo chất lượng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
4.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức No-Hassle: “Không rắc rối/thuận tiện” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
5.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Value-Packed: “Giá trị tốt/hợp lý” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
6.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Safe: “An toàn/đảm bảo chất lượng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
7.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức High-Performance: “Hiệu suất cao/chất lượng tốt” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
8.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức User-Friendly: “Dễ sử dụng/thân thiện với người dùng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
9.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Convenient: “Thoải mái/tiện lợi” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
10.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Eco-Friendly: “Bảo vệ môi trường/hữu ích” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
11.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Durable: “Bền bỉ/đảm bảo chất lượng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
12.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Versatile: “Đa dạng/phù hợp với nhiều mục đích” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
13.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Affordable: “Hợp lý/giá cả phải chăng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
14.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Simple: “Đơn giản/dễ sử dụng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
15.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức High Quality: “Chất lượng cao/đảm bảo chất lượng”
16.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Customizable: “Tùy chỉnh/phù hợp với nhu cầu” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
17.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Future-Proof: “Bảo vệ tương lai/tiên tiến”. cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
18.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Revolutionary: “Cốt lõi/đổi mới” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
19.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Smart Choices: “Lựa chọn thông minh/hợp lý” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
20.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức User-Tested: “Được kiểm tra bởi người dùng/chất lượng tốt” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
21.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Streamlined: “Đơn giản/tiết kiệm thời gian” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
22.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Total Satisfaction: “Sự hài lòng hoàn toàn/đảm bảo chất lượng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
23.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Cutting-Edge: “Cạnh tranh/tiên tiến” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
24.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Expert Advice: “Tư vấn của chuyên gia/hữu ích” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
25.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Trusted Brand: “Thương hiệu tin cậy/đáng tin cậy” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
26.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Best Value: “Giá trị tốt nhất/hợp lý” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
27.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức High-Tech: “Công nghệ cao/tiên tiến” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
28.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Easy to Use: “Dễ sử dụng/thuận tiện” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
29.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Efficient: “Hiệu quả/tiết kiệm thời gian” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
30.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Reliable: “Đáng tin cậy/đảm bảo chất lượng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
31.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Effective Solutions: “Giải pháp hiệu quả/tốt nhất” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
32.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Instant Results: “Kết quả ngay lập tức/nhanh chóng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
33.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức High-Quality: “Chất lượng cao/đảm bảo chất lượng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
34.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức All-in-One: “Tất cả trong một/tiện lợi” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
35.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Customizable: “Tùy chỉnh/phù hợp với nhu cầu riêng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
36.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức User-Friendly: “Thân thiện với người dùng/dễ sử dụng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
37.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Innovative Ideas: “Ý tưởng sáng tạo/độc đáo” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
38.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Essential Tools: “Công cụ cần thiết/tiện ích” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
39.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Step-by-Step Guide: “Hướng dẫn chi tiết/dễ dàng hiểu” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
40.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Maximum Benefits: “Lợi ích tối đa/tiết kiệm thời gian, tiền bạc” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
41.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Affordable Options: “Lựa chọn giá cả hợp lý” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
42.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Advanced Methods: “Phương pháp nâng cao/tiên tiến” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
43.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Proven Techniques: “Kỹ thuật đã được chứng minh/hiệu quả” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
44.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Simple Solutions: “Giải pháp đơn giản cho vấn đề gì” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
45.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Guaranteed Satisfaction: “Cam kết hài lòng/hoàn tiền nếu không hài lòng” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
46.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Proven Results: “Kết quả chứng minh/đã được kiểm chứng về gì”. cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
47.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Time-Saving: “Cách tiết kiệm thời gian/làm việc nhanh hơn” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
48.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Expert Advice: “Lời khuyên/tư vấn của chuyên gia về gì” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
49.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Quick Fixes: “Cách sửa nhanh/giải quyết nhanh vấn đề gì” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
50.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Benefits: “Lợi ích/tại sao nên chọn gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
51.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Analysis: “Phân tích/đánh giá gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
52.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Comparison: “So sánh giữa hai thứ gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
53.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Breakdown: “Phân tích/tóm tắt về gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
54.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Solutions: “Giải pháp/hướng giải quyết vấn đề gì” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
55.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Warnings: “Cảnh báo/điều chú ý về gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
56.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Top X: “Top X cách/vấn đề gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
57.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Tips: “Mẹo/lời khuyên gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
58.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Secrets: “Bí mật/mẹo vặt gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
59.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Numbers: “Số liệu/thống kê về gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
60.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Benefits: “Lợi ích của gì đó” hoặc “Tại sao nên làm gì đó?” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
61.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức How to Avoid: “Cách tránh/khắc phục lỗi gì?” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
62.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức Question: “Tại sao/Làm thế nào để giải quyết vấn đề gì?” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
63.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức List: “10 cách/lợi ích/điều khiển gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
1.  Cho tôi 10 ví dụ về cách sử dụng sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, thuốc…)
2.  Cho tôi 10 ví dụ về lợi ích của sản phẩm X (Mỹ phẩm, thuốc, thời trang…)
64.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo Công thức How-to: “Cách làm gì đó” hoặc “Hướng dẫn làm gì đó” cho sản phẩm X (Mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
65.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo công thức: “Điểm nổi bật của sản phẩm” + “Lợi ích nó đem lại” (Bạn có thể thêm tên sản phẩm phía sau để chatGPT trả lời chính xác hơn, ví dụ: Điểm nổi bật của sản phẩm + Lợi ích nó đem lại cho sản phẩm Mỹ phẩm)
1.  Hãy ví dụ về lợi ích mà sản phẩm X đem lại cho khách hàng (X có thể là mỹ phẩm, thời trang, sức khỏe…)
2.  Hãy ví dụ về điểm nổi bật của sản phẩm X (Mỹ phẩm, kem trị mụn, thực phẩm chức năng…)
66.  Hãy viết 10 mẫu tiêu đề theo công thức: “Từ ngữ thu hút” + Giải pháp khách hàng cần” + “Vấn đề của khách hàng”
1.  Cho tôi biết khách hàng bị “nỗi đau đang gặp phải” đang gặp vấn đề gì? (Ví dụ: Cho tôi biết khách hàng bị hói đầu đang găp phải vấn đề gì?)
2.  Cho tôi biết khách hàng bị “nỗi đau đang gặp phải” đang cần giải pháp gì? (Ví dụ: Cho tôi biết khách hàng BỊ HÓI ĐẦU đang cần gì pháp gì?)
3.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ khơi gợi nỗi đau bằng tiếng Việt
4.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ tạo cảm giác tiết kiệm bằng tiếng Việt
5.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ khơi gợi cảm xúc bằng tiếng Việt
6.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ nói về sự trấn an, an toàn bằng tiếng Việt
7.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ nói về sự khẩn trương, cấp bách bằng tiếng Việt
8.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ nói về sự độc quyền bằng tiếng Việt
9.  Hãy ví dụ 20 nhóm từ tạo cảm giác mới mẻ bằng tiếng Việt

Powered by BetterDocs